Có 1 kết quả:

酸根 suān gēn ㄙㄨㄢ ㄍㄣ

1/1

suān gēn ㄙㄨㄢ ㄍㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) negative ion
(2) acid radical

Bình luận 0